Characters remaining: 500/500
Translation

đa diện

Academic
Friendly

Từ "đa diện" trong tiếng Việt hai nghĩa chính: một trong lĩnh vực toán học, hai trong ngữ cảnh mô tả các khía cạnh, mặt khác nhau của một vấn đề hay sự vật.

dụ sử dụng:
  • Cấp độ cơ bản:

    • "Hình lập phương một dụ của đa diện."
    • "Chúng ta cần xem xét vấn đề này từ nhiều khía cạnh đa diện."
  • Cấp độ nâng cao:

    • "Các nhà nghiên cứu đang phân tích sự phát triển đa diện của đô thị hóa, từ kinh tế đến xã hội môi trường."
    • "Một công ty thành công thường phải chiến lược đa diện, bao gồm marketing, sản phẩm, chăm sóc khách hàng."
Các từ liên quan:
  • Đa giác: Từ này chỉ các hình dạng phẳng nhiều cạnh, thành phần cấu thành của đa diện.
  • Đơn diện: Trái ngược với đa diện, chỉ một mặt phẳng hay một chiều.
Từ đồng nghĩa:
  • "Nhiều mặt" cũng có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự để diễn tả tính đa dạng.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "đa diện," bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác của từ. Trong toán học, thường ám chỉ đến hình học, trong khi trong ngữ cảnh xã hội, nhấn mạnh đến sự đa dạng phong phú về các khía cạnh của một vấn đề.
  1. dt. (toán) (H. diện: mặt) Khối giới hạn bởi các đa giác phẳng: Đa diện đều. // tt. Về nhiều mặt: Sự phát triển đa diện của nền kinh tế.

Similar Spellings

Words Containing "đa diện"

Comments and discussion on the word "đa diện"